Luật Hóa chất, được ban hành từ năm 2007, là một bước tiến lớn trong công tác quản lý nhà nước về hóa chất tại Việt Nam. Đến nay, ngành công nghiệp hóa chất đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như nông nghiệp, công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và sản xuất hàng tiêu dùng. Tuy nhiên, với sự phát triển mạnh mẽ của ngành hóa chất, Luật Hóa chất hiện hành đã bộc lộ nhiều bất cập, chưa đáp ứng kịp những thách thức mới về an toàn, bảo vệ môi trường và hội nhập quốc tế. Chính vì thế, việc rà soát và điều chỉnh luật là điều cần thiết để nâng cao hiệu quả quản lý và thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành hóa chất.
Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)
Những thành tựu, kết quả đạt được
Thứ nhất, Luật Hóa chất năm 2007 đã thiết lập một hành lang pháp lý quan trọng, giúp định hướng và quản lý các hoạt động sản xuất, kinh doanh và sử dụng hóa chất trên toàn quốc. Từ đó, nó đã góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước, giúp hệ thống giám sát và kiểm tra được thực hiện một cách rõ ràng và minh bạch hơn. Theo thống kê của Bộ Công Thương, năm 2022, khoảng 95% các cơ sở sản xuất hóa chất lớn đã tuân thủ các quy định của luật về khai báo, lưu trữ và vận chuyển hóa chất.
Thứ hai, Luật Hóa chất đã giúp ngành công nghiệp hóa chất phát triển mạnh mẽ và bền vững, tạo ra nhiều giá trị gia tăng cho nền kinh tế. Tính đến năm 2021, ngành công nghiệp hóa chất chiếm 10,4% GDP công nghiệp của cả nước, đóng góp hơn 15 tỷ USD vào xuất khẩu hàng năm, giúp giải quyết việc làm cho hơn 500.000 lao động. Đặc biệt, các doanh nghiệp lớn như Công ty Cổ phần Hóa chất Việt Nam và Tổng công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí (PVFCCo) đã đạt được những kết quả kinh doanh ấn tượng, góp phần nâng cao vị thế của ngành trên thị trường quốc tế.
Thứ ba, trước khi có Luật Hóa chất, việc quản lý an toàn hóa chất còn khá lỏng lẻo, dẫn đến nhiều vụ tai nạn lao động và sự cố môi trường nghiêm trọng. Sau khi luật ra đời, nhận thức của các doanh nghiệp về an toàn trong sản xuất và sử dụng hóa chất đã được cải thiện đáng kể. Theo báo cáo của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, số vụ tai nạn lao động liên quan đến hóa chất đã giảm 25% từ năm 2017 đến năm 2022. Cùng với đó, các cơ sở sản xuất cũng đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ xử lý chất thải và quản lý rủi ro, góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Thứ tư, Luật Hóa chất đã giúp xây dựng được hệ thống giám sát chặt chẽ đối với các hoạt động nhập khẩu, sản xuất và tiêu thụ hóa chất. Đến năm 2023, hơn 10.000 hóa chất nguy hiểm đã được liệt kê và theo dõi trong cơ sở dữ liệu quốc gia, giúp các cơ quan chức năng dễ dàng kiểm tra và kiểm soát các hóa chất nguy hiểm. Điều này đã giúp ngăn chặn và xử lý kịp thời các hành vi vi phạm về quản lý hóa chất, bảo đảm an toàn cho người dân và môi trường.
Một số bất cập, hạn chế
Thứ nhất, một trong những bất cập lớn nhất của Luật Hóa chất hiện nay là sự chồng chéo về chức năng và nhiệm vụ giữa các cơ quan quản lý nhà nước. Cụ thể, Bộ Công Thương, Bộ Y tế, Bộ Tài nguyên và Môi trường đều có thẩm quyền quản lý các hoạt động liên quan đến hóa chất. Điều này dẫn đến tình trạng phân tán trách nhiệm và thiếu phối hợp trong việc giám sát, xử lý vi phạm. Theo thống kê từ Thanh tra Chính phủ, trong năm 2021, có 30% các trường hợp vi phạm liên quan đến hóa chất không được xử lý kịp thời do sự không đồng bộ giữa các cơ quan chức năng.
Thứ hai, Luật Hóa chất hiện hành chưa có những quy định đầy đủ và chặt chẽ về việc kiểm soát tác động của các hóa chất nguy hiểm đối với môi trường. Hiện tại, các quy định về xử lý và tiêu hủy hóa chất độc hại chưa được triển khai toàn diện, dẫn đến nhiều vụ xả thải hóa chất không đúng cách gây ô nhiễm nghiêm trọng. Theo Bộ Tài nguyên và Môi trường, năm 2022, có hơn 100 vụ xả thải hóa chất gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, trong đó phần lớn là do quản lý chất thải không đúng quy định.
Thứ ba, một vấn đề khác của Luật Hóa chất là chưa theo kịp các tiêu chuẩn quốc tế về quản lý và ghi nhãn hóa chất. Hiện tại, Luật Hóa chất Việt Nam chưa được điều chỉnh theo Hệ thống phân loại và ghi nhãn hóa chất toàn cầu (GHS). Điều này gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc xuất khẩu sản phẩm hóa chất ra thị trường quốc tế, đặc biệt là các thị trường khó tính như EU, Mỹ, Nhật Bản. Theo khảo sát của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI), 40% doanh nghiệp xuất khẩu hóa chất cho rằng việc không tuân thủ tiêu chuẩn GHS là một rào cản lớn trong hoạt động thương mại quốc tế.
Thứ tư, Luật Hóa chất hiện nay chưa đưa ra những quy định cụ thể và chặt chẽ về trách nhiệm của các doanh nghiệp trong việc đảm bảo an toàn hóa chất và xử lý chất thải. Mặc dù có quy định về khai báo hóa chất nguy hiểm, nhưng việc thực hiện còn lỏng lẻo, thiếu cơ chế kiểm tra, giám sát hiệu quả. Theo Bộ Công Thương, có tới 20% số doanh nghiệp sản xuất hóa chất chưa thực hiện đầy đủ việc khai báo hóa
Đề xuất sửa đổi và bổ sung
Thứ nhất, cần xây dựng một cơ chế phối hợp chặt chẽ hơn giữa các cơ quan quản lý, đặc biệt là giữa Bộ Công Thương, Bộ Y tế và Bộ Tài nguyên và Môi trường. Bộ Công Thương nên đóng vai trò chủ đạo trong quản lý các hoạt động liên quan đến hóa chất, trong khi các bộ ngành khác cần phối hợp hiệu quả để đảm bảo việc giám sát và xử lý vi phạm được thực hiện đồng bộ và kịp thời. Đề xuất thiết lập một cơ quan điều phối liên ngành, có thẩm quyền giám sát toàn diện hoạt động quản lý hóa chất, giúp tăng cường sự hiệu quả trong việc xử lý các vấn đề phát sinh.
Thứ hai, Luật cần bổ sung các quy định cụ thể hơn về xử lý chất thải hóa chất, bao gồm việc xây dựng các kế hoạch khẩn cấp và các quy định về lưu trữ và tiêu hủy hóa chất độc hại. Ngoài ra, cần tăng cường các biện pháp giám sát và kiểm tra định kỳ tại các cơ sở sản xuất, kinh doanh hóa chất để đảm bảo việc tuân thủ các quy định về an toàn và môi trường. Các biện pháp chế tài cần được áp dụng mạnh mẽ hơn để răn đe và ngăn ngừa vi phạm.
Thứ ba, việc sửa đổi Luật Hóa chất cần phải bao gồm việc áp dụng và cập nhật theo các tiêu chuẩn quốc tế, đặc biệt là Hệ thống phân loại và ghi nhãn hóa chất toàn cầu (GHS). Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp trong nước dễ dàng tiếp cận và thâm nhập thị trường quốc tế, mà còn giảm thiểu những rủi ro phát sinh trong quá trình sản xuất và tiêu thụ hóa chất. Cụ thể, cần quy định rõ ràng hơn về cách phân loại, ghi nhãn và thông tin an toàn hóa chất để phù hợp với chuẩn mực quốc tế, nhằm đáp ứng các yêu cầu của các quốc gia đối tác.
Thứ tư, Luật Hóa chất cần bổ sung các quy định cụ thể về quản lý chất thải hóa chất và tái chế, bao gồm việc xây dựng các hệ thống thu gom, xử lý chất thải hóa chất và thúc đẩy các công nghệ tái chế an toàn. Các doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm trong việc tái chế hóa chất, đặc biệt đối với những loại hóa chất có nguy cơ cao gây ô nhiễm môi trường. Năm 2022, một số quốc gia như Đức và Nhật Bản đã thành công trong việc xây dựng hệ thống quản lý chất thải hóa chất theo mô hình kinh tế tuần hoàn, giảm thiểu lượng chất thải nguy hại đến 40%. Đồng thời, cần quy định rõ hơn về trách nhiệm của doanh nghiệp trong việc tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và bảo vệ môi trường, từ khâu sản xuất, lưu trữ, đến vận chuyển và tiêu thụ hóa chất. Các doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch khẩn cấp, quy trình ứng phó với sự cố liên quan đến hóa chất, đồng thời cung cấp thông tin đầy đủ về hóa chất họ sản xuất và sử dụng. Điều này giúp giảm thiểu các sự cố ngoài ý muốn và nâng cao trách nhiệm của doanh nghiệp trong việc bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Thứ năm, hình thức xử phạt đối với các hành vi vi phạm liên quan đến hóa chất cần được sửa đổi theo hướng nghiêm khắc hơn để tạo sức răn đe và ngăn chặn các hành vi vi phạm. Đặc biệt, đối với các trường hợp gây ô nhiễm môi trường, xả thải hóa chất độc hại, cần phải áp dụng các biện pháp xử phạt kinh tế mạnh mẽ, kết hợp với yêu cầu doanh nghiệp phải thực hiện các biện pháp khắc phục hậu quả. Cần thiết lập quy định về bồi thường thiệt hại đối với cộng đồng và môi trường bị ảnh hưởng bởi các sự cố hóa chất. Mặt khác, để giảm thiểu các tác động tiêu cực của hóa chất lên môi trường, việc khuyến khích nghiên cứu và phát triển các công nghệ xanh, thay thế các hóa chất độc hại bằng các hóa chất thân thiện với môi trường là cần thiết. Nhà nước cần có chính sách ưu đãi và hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp, viện nghiên cứu, và trường đại học trong việc nghiên cứu và phát triển những giải pháp công nghệ xanh, an toàn hơn cho con người và môi trường. Số liệu của Bộ Khoa học và Công nghệ cho thấy, trong giai đoạn 2015–2022, chỉ có khoảng 5% ngân sách nghiên cứu quốc gia được phân bổ cho các dự án liên quan đến công nghệ xanh trong ngành hóa chất. Do đó, cần nâng tỷ lệ này lên để thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành.
Thứ sáu, Việt Nam cần đẩy mạnh hợp tác quốc tế trong lĩnh vực hóa chất, đặc biệt là trong việc tiếp cận các công nghệ quản lý hóa chất tiên tiến, các giải pháp an toàn và mô hình quản lý bền vững. Hợp tác với các tổ chức quốc tế và khu vực, cũng như các quốc gia phát triển, sẽ giúp Việt Nam học hỏi kinh nghiệm và nâng cao năng lực quản lý trong ngành hóa chất. Bên cạnh đó, việc tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) cũng đòi hỏi Việt Nam phải nâng cấp hệ thống pháp lý để phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế về hóa chất. Điều này không chỉ giúp tạo thuận lợi cho việc xuất khẩu sản phẩm hóa chất, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.
Thứ bảy, việc ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số vào quản lý hóa chất sẽ giúp tăng cường hiệu quả, minh bạch và chính xác trong công tác quản lý nhà nước. Xây dựng một hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia về hóa chất, cho phép các doanh nghiệp khai báo, cập nhật thông tin về sản xuất, nhập khẩu, xuất khẩu và sử dụng hóa chất một cách trực tuyến. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu thủ tục hành chính, mà còn tạo điều kiện cho các cơ quan chức năng dễ dàng theo dõi, giám sát và phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định kịp thời. Theo kinh nghiệm của một số quốc gia phát triển, việc áp dụng hệ thống quản lý hóa chất trực tuyến đã giúp giảm 30% thời gian xử lý thủ tục và tăng 40% hiệu quả giám sát . Việt Nam có thể học hỏi và áp dụng những mô hình tương tự để nâng cao hiệu quả quản lý.
Thứ tám, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) chiếm phần lớn trong số các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực hóa chất tại Việt Nam. Tuy nhiên, họ thường gặp khó khăn về nguồn lực tài chính và kỹ thuật để tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về quản lý hóa chất. Do đó, cần có chính sách hỗ trợ DNNVV trong việc đào tạo, tư vấn, và tiếp cận nguồn vốn để nâng cấp công nghệ, cải thiện quy trình sản xuất an toàn và thân thiện với môi trường. Nhà nước có thể thiết lập các quỹ hỗ trợ hoặc chương trình ưu đãi tín dụng cho DNNVV trong ngành hóa chất, giúp họ đầu tư vào công nghệ sạch và hệ thống quản lý an toàn hóa chất. Điều này không chỉ giúp DNNVV tuân thủ tốt hơn các quy định pháp luật mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh của họ trên thị trường.
Thứ chín, hiện nay, việc thiếu các tiêu chuẩn quốc gia cụ thể về an toàn hóa chất gây khó khăn cho công tác quản lý và tuân thủ của doanh nghiệp. Việc xây dựng và ban hành các tiêu chuẩn quốc gia về an toàn trong sản xuất, lưu trữ, vận chuyển và sử dụng hóa chất sẽ tạo ra cơ sở pháp lý rõ ràng, giúp doanh nghiệp dễ dàng áp dụng và tuân thủ. Các tiêu chuẩn này cần được xây dựng dựa trên cơ sở khoa học, kinh nghiệm quốc tế và phù hợp với điều kiện thực tế của Việt Nam. Đồng thời, cần có cơ chế cập nhật và điều chỉnh kịp thời các tiêu chuẩn này để phù hợp với sự phát triển của công nghệ và yêu cầu mới về an toàn và môi trường. Đồng thời, cần ăng cường kiểm soát hóa chất nhập khẩu. Thực tiễn cho thấy, một lượng lớn hóa chất được nhập khẩu vào Việt Nam hàng năm, bao gồm cả các hóa chất nguy hiểm và độc hại. Việc kiểm soát chất lượng và an toàn của các hóa chất nhập khẩu là rất quan trọng để ngăn chặn các nguy cơ đối với sức khỏe con người và môi trường. Từ đó, cần bổ sung các quy định chặt chẽ hơn về kiểm tra, giám sát hóa chất nhập khẩu, bao gồm việc yêu cầu các giấy tờ chứng nhận về nguồn gốc, chất lượng, và an toàn. Đồng thời, cần tăng cường năng lực của các cơ quan hải quan và quản lý thị trường trong việc kiểm tra và phát hiện các trường hợp vi phạm.
Thứ mười, bổ sung quy định về phòng ngừa và ứng phó với sự cố hóa chất. Luật cần quy định chi tiết về việc xây dựng và thực hiện các kế hoạch phòng ngừa và ứng phó khẩn cấp đối với sự cố hóa chất. Doanh nghiệp cần có trách nhiệm lập kế hoạch ứng phó với sự cố, bao gồm việc đào tạo nhân viên, trang bị thiết bị cứu hộ và phối hợp với các cơ quan chức năng địa phương. Ngoài ra, cần thiết lập một hệ thống cảnh báo sớm và cơ chế phối hợp giữa các cơ quan chức năng để đảm bảo việc ứng phó kịp thời và hiệu quả khi xảy ra sự cố hóa chất. Việc này sẽ giúp giảm thiểu thiệt hại về người và tài sản, cũng như hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường.
Kết luận
Trong bối cảnh phát triển kinh tế nhanh chóng và quá trình hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, Luật Hóa chất không chỉ cần đáp ứng các yêu cầu trước mắt mà còn phải định hình một lộ trình phát triển dài hạn cho ngành công nghiệp hóa chất. Sự bền vững, an toàn, và phù hợp với các chuẩn mực quốc tế là những yếu tố cần được xem xét khi xây dựng các chính sách liên quan.
Sự kết hợp giữa cải thiện về mặt pháp lý và thúc đẩy sự sáng tạo, đổi mới trong ngành sẽ tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của ngành hóa chất Việt Nam trong tương lai. Việc sửa đổi Luật Hóa chất không chỉ là điều cần thiết để khắc phục những bất cập hiện tại, mà còn là bước đệm quan trọng để thúc đẩy ngành công nghiệp hóa chất phát triển theo hướng bền vững, an toàn và hội nhập quốc tế. Điều này đòi hỏi sự đồng lòng và hợp tác giữa nhà nước, doanh nghiệp, các tổ chức xã hội, và cộng đồng để tạo ra một môi trường pháp lý minh bạch, công bằng và hiệu quả.
PHƯỚC TIẾN
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM